ARMY - Vietnam People´s Army (1992-2008) [shoulder insignia]
![]() |
![]() |
![]() |
Binh nhì | Binh nhất | Hạ sĩ |
Senior Private | Private 1st Class | Corporal |
![]() |
![]() |
![]() |
Trung sĩ | Thượng sĩ | Hoc vien |
Sergeant | Master Sergeant | Student |
![]() |
![]() |
![]() |
Chuẩn úy | Thiếu úy | Trung úy |
Officer Designate | Junior Lieutenant | Lieutenant |
![]() |
![]() |
![]() |
Thượng úy | Đại úy | Thiếu tá |
Senior Lieutenant | Captain | Major |
![]() |
![]() |
![]() |
Trung tá | Thượng tá | Đại tá |
Lieutenant-Colonel | Senior Lieutenant-Colonel | Colonel |
![]() |
![]() |
![]() |
Thiếu tướng | Trung tướng | Thượng tướng |
Major General | Lieutenant General | Senior Lieutenant General |
![]() |
||
Đại tướng | ||
General |