POLICE - People's Police of Vietnam (1992-1998) [shoulder insignia]
![]() |
![]() |
Chiến sĩ bậc 2 | Chiến sĩ bậc 1 |
Policeman 2nd Class | Policeman 1st Class |
![]() |
![]() |
![]() |
Hạ sĩ | Trung sĩ | Thýợng sĩ |
Corporal | Sergeant | Master Sergeant |
![]() |
![]() |
Học viên hạ sĩ quan | Học viên sĩ quan |
Student NCO | Student Officer |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thiếu úy | Trung úy | Thýợng úy | Ðại úy |
Junior Lieutenant | Lieutenant | Senior Lieutenant | Captain |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thiếu tá | Trung tá | Thượng tá | Ðại tá |
Major | Lieutenant Colonel | Senior Lieutenant Colonel | Colonel |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thiếu týớng | Trung týớng | Thượng tướng | Đại tướng |
Major General | Lieutenant General | Senior Lieutenant General | General |